synthesiser
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/
Danh từ
synthesiser (số nhiều synthesisers) /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/
- (Từ Anh, nghĩa Anh; điện học) Bộ tổng hợp.
- (Từ Anh, nghĩa Anh; máy tính) Máy tổng hợp âm thanh; đàn điện tử.
Đồng nghĩa
- bộ tổng hợp
- máy tổng hợp âm thanh
- synthesizer (Mỹ)
- synth (thông tục)
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “synthesiser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)