Bước tới nội dung

sâu róm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ zɔm˧˥ʂəw˧˥ ʐɔ̰m˩˧ʂəw˧˧ ɹɔm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɹɔm˩˩ʂəw˧˥˧ ɹɔ̰m˩˧

Danh từ

[sửa]

sâu róm

  1. Sâulông rậm, tiết chất làm ngứa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]