Bước tới nội dung

sơn dầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
sơn dầu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ zə̤w˨˩ʂəːŋ˧˥ jəw˧˧ʂəːŋ˧˧ jəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ ɟəw˧˧ʂəːn˧˥˧ ɟəw˧˧

Danh từ

[sửa]

sơn dầu

  1. Nói bức họa vẽ lên vải bằng sơn trộn với dầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]