Bước tới nội dung

tài bồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 栽培. Trong đó: (“tài”: trồng trọt); (“bồi”: vun bón, vun xới).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ ɓo̤j˨˩taːj˧˧ ɓoj˧˧taːj˨˩ ɓoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ ɓoj˧˧

Động từ

[sửa]

tài bồi

  1. (Từ cũ; ít dùng) Vun trồng, vun đắp.
    Tài bồi công đức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]