tím gan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tim˧˥ ɣaːn˧˧tḭm˩˧ ɣaːŋ˧˥tim˧˥ ɣaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tim˩˩ ɣaːn˧˥tḭm˩˧ ɣaːn˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tím gan

  1. Giận lắm không nói ra được.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]