Bước tới nội dung

tít mù xanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tit˧˥ mṳ˨˩ sajŋ˧˧tḭt˩˧ mu˧˧ san˧˥tɨt˧˥ mu˨˩ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tit˩˩ mu˧˧ sajŋ˧˥tḭt˩˧ mu˧˧ sajŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tít mù xanh

  1. Nói cao thăm thẳm, chỉ nhìn thấy trời xanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]