tót đời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔt˧˥ ɗə̤ːj˨˩ | tɔ̰k˩˧ ɗəːj˧˧ | tɔk˧˥ ɗəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔt˩˩ ɗəːj˧˧ | tɔ̰t˩˧ ɗəːj˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]tót đời
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tót đời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)