Bước tới nội dung

tốt đôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tot˧˥ ɗoj˧˧to̰k˩˧ ɗoj˧˥tok˧˥ ɗoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tot˩˩ ɗoj˧˥to̰t˩˧ ɗoj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tốt đôi

  1. Nói cặp vợ chồng cân xứng về tuổi táctài đức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]