tôi luyện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
toj˧˧ lwiə̰ʔn˨˩ | toj˧˥ lwiə̰ŋ˨˨ | toj˧˧ lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
toj˧˥ lwiən˨˨ | toj˧˥ lwiə̰n˨˨ | toj˧˥˧ lwiə̰n˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]tôi luyện
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tôi luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)