Bước tới nội dung

tương kị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ kḭʔ˨˩tɨəŋ˧˥ kḭ˨˨tɨəŋ˧˧ ki˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ ki˨˨tɨəŋ˧˥ kḭ˨˨tɨəŋ˧˥˧ kḭ˨˨

Tính từ

[sửa]

tương kị

  1. đặc tính kị nhau.
    Các vị thuốc tương kị, không nên dùng một lúc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)