tư nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩˧˥ ŋiə̰p˨˨˧˧ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ŋiəp˨˨˧˥ ŋiə̰p˨˨˧˥˧ ŋiə̰p˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tư nghiệp

  1. Giáo sư trường Quốc tử giám thời phong kiến.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]