tu nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | tu˧˥ ŋiə̰p˨˨ | tu˧˧ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ ŋiəp˨˨ | tu˧˥ ŋiə̰p˨˨ | tu˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
tu nghiệp
- Nghiên cứu học thuật hay nghề nghiệp cho giỏi hơn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tu nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)