Bước tới nội dung

tu nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩tu˧˥ ŋiə̰p˨˨tu˧˧ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥ ŋiəp˨˨tu˧˥ ŋiə̰p˨˨tu˧˥˧ ŋiə̰p˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tu nghiệp

  1. Nghiên cứu học thuật hay nghề nghiệp cho giỏi hơn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]