Bước tới nội dung

tập họp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ hɔ̰ʔp˨˩tə̰p˨˨ hɔ̰p˨˨təp˨˩˨ hɔp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ hɔp˨˨tə̰p˨˨ hɔ̰p˨˨

Động từ

[sửa]

tập họp

  1. là hành động nhiều người đi đến cùng một chỗ
    Các chàng lính tập họp lại với nhau để chuẩn bị buổi tập.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)