Bước tới nội dung

gather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.ðɜː/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

gather ngoại động từ /ˈɡæ.ðɜː/

  1. Tập hợp, tụ họp lại.
    to gather a crowd round — tập hợp một đám đông quanh mình
  2. Hái, lượm, thu thập.
    to gather flowers — hái hoa
    to gather information — lượm tin tức
    to gather experience — thu thập kinh nghiệm
  3. Lấy, lấy lại.
    to gather breath — lấy hơi
    to gather strength — lấy lại sức
  4. Chun, nhăn.
    to gather a coat at the waist — chun áo ở thắt lưng
    to gather the brows — nhăn mày
  5. Hiểu, nắm được; kết luận, suy ra.
    I can't gather nothing from his speech — tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

gather nội động từ /ˈɡæ.ðɜː/

  1. Tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến.
    a crowd gathered round him — một đám đông tụ họp quanh anh ta
    the clouds are gathering — mây đang kéo đến
  2. To ra, phóng đại, tăng lên.
    the rumour gathered as it spread — tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
  3. (Y học) Mưng mủ (nhọt).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]