tọa sơn quan hổ đấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ːʔ˨˩ səːn˧˧ kwaːn˧˧ ho̰˧˩˧ ɗəw˧˥twa̰ː˨˨ ʂəːŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ ho˧˩˨ ɗə̰w˩˧twaː˨˩˨ ʂəːŋ˧˧ waːŋ˧˧ ho˨˩˦ ɗəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˨˨ ʂəːn˧˥ kwaːn˧˥ ho˧˩ ɗəw˩˩twa̰˨˨ ʂəːn˧˥ kwaːn˧˥ ho˧˩ ɗəw˩˩twa̰˨˨ ʂəːn˧˥˧ kwaːn˧˥˧ ho̰ʔ˧˩ ɗə̰w˩˧

Cụm từ[sửa]

tọa sơn quan hổ đấu

  1. ngồi trên núi nhìn hổ đánh nhau.
    FC Barcelona băng về đích sớm trong thế “tọa sơn quan hổ đấu”

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)