tối như hũ nút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
toj˧˥ ɲɨ˧˧ huʔu˧˥ nut˧˥to̰j˩˧ ɲɨ˧˥ hu˧˩˨ nṵk˩˧toj˧˥ ɲɨ˧˧ hu˨˩˦ nuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˩˩ ɲɨ˧˥ hṵ˩˧ nut˩˩toj˩˩ ɲɨ˧˥ hu˧˩ nut˩˩to̰j˩˧ ɲɨ˧˥˧ hṵ˨˨ nṵt˩˧

Cụm từ[sửa]

tối như hũ nút

  1. Tối tăm, mù mịt, không nhìn thấy gì.
    Mây đen phủ kín bầu trời, dưới những bóng cây um tùm đường đi tối như hũ nút.
  2. Dốt đặc, không hiểu biết gì.
    Thằng ấy nói thì như thánh phán, nhưng càng học càng tối như hũ nút.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)