tứ duy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ zwi˧˧tɨ̰˩˧ jwi˧˥˧˥ jwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɟwi˧˥tɨ̰˩˧ ɟwi˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tứ duy

  1. Bốn nguyên tắc của đạo đức lễ, nghĩa, liêm, sỉ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]