Bước tới nội dung

từ ái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̤˨˩ aːj˧˥˧˧ a̰ːj˩˧˨˩ aːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˧ aːj˩˩˧˧ a̰ːj˩˧

Từ tương tự

Định nghĩa

từ ái

  1. Lòng yêu thương (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]