Bước tới nội dung

từ đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩˧˧ ɗɨəŋ˧˧˨˩ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ ɗɨəŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

từ đường

  1. Nhà thờ tổ tiên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]