Bước tới nội dung

tử biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ ɓiə̰ʔt˨˩˧˩˨ ɓiə̰k˨˨˨˩˦ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ɓiət˨˨˧˩ ɓiə̰t˨˨tɨ̰ʔ˧˩ ɓiə̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tử biệt

  1. Xa cáchchết.
    Đau lòng tử biệt sinh ly (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]