Bước tới nội dung

tửu tinh kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭw˧˩˧ tïŋ˧˧ ke˧˥tɨw˧˩˨ tïn˧˥ kḛ˩˧tɨw˨˩˦ tɨn˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˧˩ tïŋ˧˥ ke˩˩tɨ̰ʔw˧˩ tïŋ˧˥˧ kḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tửu tinh kế

  1. Ống thủy tinhchia độ, dùng để đo thành phần rượu trong một hỗn hợp rượu với nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]