tự dưng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ zɨŋ˧˧tɨ̰˨˨ jɨŋ˧˥˨˩˨ jɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟɨŋ˧˥tɨ̰˨˨ ɟɨŋ˧˥tɨ̰˨˨ ɟɨŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

tự dưng

  1. Không có duyên cớ, không có nguyên nhân.
    Hai đứa tự dưng cãi nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]