Bước tới nội dung

tựu chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭʔw˨˩ ʨɨk˧˥tɨ̰w˨˨ ʨɨ̰k˩˧tɨw˨˩˨ ʨɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˨˨ ʨɨk˩˩tɨ̰w˨˨ ʨɨk˩˩tɨ̰w˨˨ ʨɨ̰k˩˧

Động từ

[sửa]

tựu chức

  1. Tới nhận chức mới (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]