tỳ bà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti̤˨˩ ɓa̤ː˨˩ti˧˧ ɓaː˧˧ti˨˩ ɓaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˧ ɓaː˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tỳ bà

  1. Thứ nhạc cụ cổ hình quả bầu, mặt phẳng, cổ dài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]