Bước tới nội dung

tabby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.bi/

Danh từ

[sửa]

tabby /ˈtæ.bi/

  1. (Động vật học) Mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat).
  2. (Động vật học) Bướm tabi ((cũng) tabby moth).
  3. Vảivân sóng.
  4. (Nghĩa bóng) Mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm.

Ngoại động từ

[sửa]

tabby ngoại động từ /ˈtæ.bi/

  1. Cán (vải) cho nổi vân sóng.

Tham khảo

[sửa]