tact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtækt/
Danh từ
[sửa]tact /ˈtækt/
Tham khảo
[sửa]- "tact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /takt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tact /takt/ |
tact /takt/ |
tact gđ /takt/
Tham khảo
[sửa]- "tact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)