tai liền miệng đấy
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˧ liə̤n˨˩ miə̰ʔŋ˨˩ ɗəj˧˥ | taːj˧˥ liəŋ˧˧ miə̰ŋ˨˨ ɗə̰j˩˧ | taːj˧˧ liəŋ˨˩ miəŋ˨˩˨ ɗəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˥ liən˧˧ miəŋ˨˨ ɗəj˩˩ | taːj˧˥ liən˧˧ miə̰ŋ˨˨ ɗəj˩˩ | taːj˧˥˧ liən˧˧ miə̰ŋ˨˨ ɗə̰j˩˧ |
tai liền miệng đấy
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |