Bước tới nội dung

tai mèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧ mɛ̤w˨˩taːj˧˥ mɛw˧˧taːj˧˧ mɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥ mɛw˧˧taːj˧˥˧ mɛw˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tai mèo

  1. Đá tai mèo, thứ đá nhỏ trònnhọn như tai mèo. Câu thơ tả đường đi khó khăn vất vả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]