talus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪ.ləs/
Danh từ
[sửa]talus số nhiều tali /ˈteɪ.ləs/
Tham khảo
[sửa]- "talus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.ly/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
talus /ta.ly/ |
talus /ta.ly/ |
talus gđ /ta.ly/
- Đất dốc.
- Sườn dốc, bờ dốc.
- tailler en talus — cắt vát
- talus continental — (địa lý địa chất) sườn lục địa
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
talus /ta.ly/ |
talus /ta.ly/ |
talus gđ /ta.ly/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | talus /ta.ly/ |
talus /ta.ly/ |
Giống cái | talus /ta.ly/ |
talus /ta.ly/ |
talus /ta.ly/
Tham khảo
[sửa]- "talus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)