tasted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]tasted
Chia động từ
[sửa]taste
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to taste | |||||
Phân từ hiện tại | tasting | |||||
Phân từ quá khứ | tasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taste | taste hoặc tastest¹ | tastes hoặc tasteth¹ | taste | taste | taste |
Quá khứ | tasted | tasted hoặc tastedst¹ | tasted | tasted | tasted | tasted |
Tương lai | will/shall² taste | will/shall taste hoặc wilt/shalt¹ taste | will/shall taste | will/shall taste | will/shall taste | will/shall taste |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | taste | taste hoặc tastest¹ | taste | taste | taste | taste |
Quá khứ | tasted | tasted | tasted | tasted | tasted | tasted |
Tương lai | were to taste hoặc should taste | were to taste hoặc should taste | were to taste hoặc should taste | were to taste hoặc should taste | were to taste hoặc should taste | were to taste hoặc should taste |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | taste | — | let’s taste | taste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.