Bước tới nội dung

tasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈteɪs.tiɳ/

Động từ

[sửa]

tasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "taste" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tasting /ˈteɪs.tiɳ/

  1. Cuộc thi nếm.
  2. (Tạo nên những tính từ ghép) Có vị được nói rõ.

Tham khảo

[sửa]