Bước tới nội dung

tay nải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ na̰ːj˧˩˧taj˧˥ naːj˧˩˨taj˧˧ naːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ naːj˧˩taj˧˥˧ na̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

tay nải

  1. Túi vảiquai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường.
    Buộc lại tay nải.
    Đeo tay nải.

Tham khảo

[sửa]