Bước tới nội dung

tempérament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pe.ʁa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tempérament
/tɑ̃.pe.ʁa.mɑ̃/
tempéraments
/tɑ̃.pe.ʁa.mɑ̃/

tempérament /tɑ̃.pe.ʁa.mɑ̃/

  1. Khí chất.
    Tempérament colérique — khí chất nóng nảy
  2. (Nghĩa rộng) Tính khí, tính tình.
    Tempérament violent — tính khí hung hăng
  3. Tính đa dâm.
    Femme qui a du tempérament — người đàn bà đa dâm
  4. (Âm nhạc) Luật điều hòa.
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự giữ gìn, sự thận trọng.
  6. (Từ cũ; nghĩa cũ) Giải pháp trung dung.
  7. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự tiết chế, biện pháp tiết chế.
    c’est un tempérament — đó là một người có cá tính đặc biệt
    s’esquinter le tempérament;se fatiguer le tempérament; s’user le tempérament — (thân mật) làm hại sức khỏe
    vente à tempérament — xem vente

Tham khảo

[sửa]