Bước tới nội dung

temporal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛm.pə.rəl/

Tính từ

[sửa]

temporal /ˈtɛm.pə.rəl/

  1. (Thuộc) Thời gian.
    temporal concept — khái niệm thời gian
  2. (Thuộc) Trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian.
    the temporal power of the pope — quyền thế tục của giáo hoàng

Tính từ

[sửa]

temporal /ˈtɛm.pə.rəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) thái dương.

Danh từ

[sửa]

temporal /ˈtɛm.pə.rəl/

  1. Xương thái dương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực temporal
/tɑ̃.pɔ.ʁal/
temporaux
/tɑ̃.pɔ.ʁɔ/
Giống cái temporale
/tɑ̃.pɔ.ʁal/
temporales
/tɑ̃.pɔ.ʁal/

temporal /tɑ̃.pɔ.ʁal/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) thái dương.
    Os temporal — xương thái dương

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
temporaux
/tɑ̃.pɔ.ʁɔ/
temporaux
/tɑ̃.pɔ.ʁɔ/

temporal /tɑ̃.pɔ.ʁal/

  1. (Giải phẫu) Xương thái dương.

Tham khảo

[sửa]