tenderness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛn.dɜː.nəs/
![]() | [ˈtɛn.dɜː.nəs] |
Danh từ[sửa]
tenderness /ˈtɛn.dɜː.nəs/
- Tính chất mềm (của thịt... ).
- Tính chất non (của rau... ).
- Sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu.
- Tính nhạy cảm, tính dễ cảm.
- Sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm.
- Sự chăm sóc, sự ân cần.
- Sự tế nhị.
- Tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn.
Tham khảo[sửa]
- "tenderness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)