tenue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tenue /tə.ny/ |
tenues /tə.ny/ |
Giống cái | tenue /tə.ny/ |
tenues /tə.ny/ |
tenue gc /tə.ny/
- Xem tenu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tenue /tə.ny/ |
tenues /tə.ny/ |
tenue gc /tə.ny/
- Sự họp, thời gian họp.
- Sự giữ, sự quản lí.
- Veiller à la bonne tenue d’un établissement — chăm lo quản lí tốt một cơ quan
- Tenue de la comptabilité — sự giữ việc kế toán
- Tư thế, cách đứng, cách ngồi.
- Mauvaise tenue en classe — cách ngồi không đúng của một học sinh ở lớp học
- Sự chững chạc.
- Manquer de tenue — kém chững chạc
- Cách ăn mặc, quần áo.
- Tenue débraillée — cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- Tenue de voyage — quần áo đi đường
- (Kinh tế) Sự đứng giá, sự vững giá.
- (Âm nhạc) Sự ngân dài.
- Chỗ cá nấp.
- Vườn rau.
- Sự liên tục.
- cheval de tenue — ngựa dai sức
- en tenue correcte — ăn mặc chỉnh tề
- grande tenue — lễ phục
- tenue militaire — quân phục
- tenue de copie — sự chuẩn bị bản thảo đưa nhà in
- tout d’une tenue, d’une seule tenue — liền khoảnh
- Deux cents hectares tout d’une tenue — hai trăm hecta liền khoảnh
Tham khảo
[sửa]- "tenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)