tenue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tenue
/tə.ny/
tenues
/tə.ny/
Giống cái tenue
/tə.ny/
tenues
/tə.ny/

tenue gc /tə.ny/

  1. Xem tenu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tenue
/tə.ny/
tenues
/tə.ny/

tenue gc /tə.ny/

  1. Sự họp, thời gian họp.
  2. Sự giữ, sự quản lí.
    Veiller à la bonne tenue d’un établissement — chăm lo quản lí tốt một cơ quan
    Tenue de la comptabilité — sự giữ việc kế toán
  3. Tư thế, cách đứng, cách ngồi.
    Mauvaise tenue en classe — cách ngồi không đúng của một học sinh ở lớp học
  4. Sự chững chạc.
    Manquer de tenue — kém chững chạc
  5. Cách ăn mặc, quần áo.
    Tenue débraillée — cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
    Tenue de voyage — quần áo đi đường
  6. (Kinh tế) Sự đứng giá, sự vững giá.
  7. (Âm nhạc) Sự ngân dài.
  8. Chỗ nấp.
  9. Vườn rau.
  10. Sự liên tục.
    cheval de tenue — ngựa dai sức
    en tenue correcte — ăn mặc chỉnh tề
    grande tenue — lễ phục
    tenue militaire — quân phục
    tenue de copie — sự chuẩn bị bản thảo đưa nhà in
    tout d’une tenue, d’une seule tenue — liền khoảnh
    Deux cents hectares tout d’une tenue — hai trăm hecta liền khoảnh

Tham khảo[sửa]