tenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tenu
/tə.ny/
tenus
/tə.ny/
Giống cái tenue
/tə.ny/
tenues
/tə.ny/

tenu /tə.ny/

  1. Buộc phải.
    être tenu au secret professionnel — buộc phải giữ bí mật nhà nghề
  2. (Luật học pháp lý) Phải chịu trách nhiệm.
    Le preneur est tenu des dégradations — người thuê phải chịu trách nhiệm về những hư hỏng
  3. (Kinh tế) Vững giá (cũng bien tenu).
  4. Giữ gìn chăm sóc.
    Maison bien tenue — nhà giữ được sạch sẽ
  5. (Âm nhạc) Kéo dài, ngân dài.
    Note tenue — nốt ngân dài

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tenu
/tə.ny/
tenus
/tə.ny/

tenu /tə.ny/

  1. (Thể dục thể thao) Sự giữ bóng quá lâu.

Tham khảo[sửa]