tenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tenu /tə.ny/ |
tenus /tə.ny/ |
Giống cái | tenue /tə.ny/ |
tenues /tə.ny/ |
tenu /tə.ny/
- Buộc phải.
- être tenu au secret professionnel — buộc phải giữ bí mật nhà nghề
- (Luật học pháp lý) Phải chịu trách nhiệm.
- Le preneur est tenu des dégradations — người thuê phải chịu trách nhiệm về những hư hỏng
- (Kinh tế) Vững giá (cũng bien tenu).
- Giữ gìn chăm sóc.
- Maison bien tenue — nhà giữ được sạch sẽ
- (Âm nhạc) Kéo dài, ngân dài.
- Note tenue — nốt ngân dài
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tenu /tə.ny/ |
tenus /tə.ny/ |
tenu gđ /tə.ny/
Tham khảo
[sửa]- "tenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)