teploměr
Giao diện
Xem thêm: teplomer
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]teploměr gđ bđv (tính từ liên quan teploměrný hoặc teploměrový)
Biến cách
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ có hậu tố -měr trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard