ter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Ả Rập Juba[sửa]
Danh từ[sửa]
ter
- chim.
Tiếng Pháp[sửa]
Phó từ[sửa]
ter
Tính từ[sửa]
ter
- Thứ ba.
- Numéro 5 ter — nhà số 5 thứ ba
Tham khảo[sửa]
- "ter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mator[sửa]
Danh từ[sửa]
ter
- tóc.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Danh từ[sửa]
ter
Tiếng Uzbek[sửa]
Danh từ[sửa]
ter