ter
Giao diện
Tiếng Ả Rập Juba
[sửa]Danh từ
ter
- chim.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
ter
Tiếng Pháp
Phó từ
ter
Tính từ
ter
- Thứ ba.
- Numéro 5 ter — nhà số 5 thứ ba
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mator
[sửa]Danh từ
ter
- tóc.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Danh từ
ter
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
ter
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Ả Rập Juba
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Pháp
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Mator
- Danh từ tiếng Mator
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek