tergiversate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt] |
Nội động từ
[sửa]tergiversate nội động từ /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/
Tham khảo
[sửa]- "tergiversate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)