textile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/
![]() | [ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl] |
Tính từ
[sửa]textile /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/
Danh từ
[sửa]textile /ˈtɛk.ˌstɑɪ.əl/
- Hàng dệt, vải.
- Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay... ).
Tham khảo
[sửa]- "textile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛk.stil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | textile /tɛk.stil/ |
textiles /tɛk.stil/ |
Giống cái | textile /tɛk.stil/ |
textiles /tɛk.stil/ |
textile /tɛk.stil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
textile /tɛk.stil/ |
textiles /tɛk.stil/ |
textile gđ /tɛk.stil/
Tham khảo
[sửa]- "textile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)