thái âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ əm˧˧tʰa̰ːj˩˧ əm˧˥tʰaːj˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ əm˧˥tʰa̰ːj˩˧ əm˧˥˧

Danh từ[sửa]

thái âm

  1. Phần cùng cực của âm, trái với thái dương.
  2. Mặt trăng.

Tham khảo[sửa]