tháng Mười hai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˥ mɨə̤j˨˩ haːj˧˧tʰa̰ːŋ˩˧ mɨəj˧˧ haːj˧˥tʰaːŋ˧˥ mɨəj˨˩ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˩˩ mɨəj˧˧ haːj˧˥tʰa̰ːŋ˩˧ mɨəj˧˧ haːj˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

tháng mười hai, tháng Mười hai, tháng Mười Hai

  1. Tháng thứ mười hai trong năm, trong dương lịch có 31 ngày.

Từ liên hệ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]