thõa lỏng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaʔa˧˥ la̰wŋ˧˩˧tʰwaː˧˩˨ lawŋ˧˩˨tʰwaː˨˩˦ lawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa̰˩˧ lawŋ˧˩tʰwa˧˩ lawŋ˧˩tʰwa̰˨˨ la̰ʔwŋ˧˩

Động từ[sửa]

thõa lỏng

  1. Xem nới lỏng

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)