Bước tới nội dung

thưởng phạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ fa̰ːʔt˨˩tʰɨəŋ˧˩˨ fa̰ːk˨˨tʰɨəŋ˨˩˦ faːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ faːt˨˨tʰɨəŋ˧˩ fa̰ːt˨˨tʰɨə̰ʔŋ˧˩ fa̰ːt˨˨

Động từ

[sửa]

thưởng phạt

  1. Thưởng côngphạt tội.
    Thưởng phạt công minh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]