Bước tới nội dung

thạch cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ʔjk˨˩ kə̤w˨˩tʰa̰t˨˨ kəw˧˧tʰat˨˩˨ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajk˨˨ kəw˧˧tʰa̰jk˨˨ kəw˧˧

Định nghĩa

[sửa]

thạch cầu

  1. (Địa lý học) Phầntrạng thái rắn của địa cầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]