thả đỉa ba ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ː˧˩˧ ɗḭə˧˩˧ ɓaː˧˧ ɓaː˧˧tʰaː˧˩˨ ɗiə˧˩˨ ɓaː˧˥ ɓaː˧˥tʰaː˨˩˦ ɗiə˨˩˦ ɓaː˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˩ ɗiə˧˩ ɓaː˧˥ ɓaː˧˥tʰa̰ːʔ˧˩ ɗḭʔə˧˩ ɓaː˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Cụm từ[sửa]

thả đỉa ba ba

  1. Bắt đỉa cho ba ba xơi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)