Bước tới nội dung

thảm xanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːm˧˩˧ sajŋ˧˧tʰaːm˧˩˨ san˧˥tʰaːm˨˩˦ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˩ sajŋ˧˥tʰa̰ːʔm˧˩ sajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thảm xanh

  1. Chiếc thảm màu lục trải trên bàn họp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]