Bước tới nội dung

thấp kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥ ke˧˥tʰə̰p˩˧ kḛ˩˧tʰəp˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩ ke˩˩tʰə̰p˩˧ kḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thấp kế

  1. (Vật lý học) Dụng cụ đo độ ẩm của không khí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]