thập đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔp˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩tʰə̰p˨˨ ɗa̰ːw˨˨tʰəp˨˩˨ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˨˨ ɗaːw˨˨tʰə̰p˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Định nghĩa[sửa]

thập đạo

  1. Đường cắt nhau hình chữ thập.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]